Từ vựng N3 - Chapter 12: Hãy truyền đạt ấn tượng của mình
Bài 1 Thiết kế デザイン / Design
模様 | Hoa văn, họa tiết |
特徴 | Đặc điểm, đặc trưng |
特色 | Điểm đặc sắc |
柄 | Hoa văn, họa tiết |
花柄 | Họa tiết hoa |
... và 13 từ vựng khác |
Bài 2 Ấn tượng về con người 人のイメージ / Images of People
印象 | Ấn tượng |
外見 | Ngoại hình, vẻ bề ngoài, mã |
様子 | Bộ dạng |
表情 | Biểu lộ cảm xúc, nét mặt |
姿 | Dáng, bóng dáng |
... và 20 từ vựng khác |
Bài 3 Ấn tượng về vật 物のイメージ / Images of Things
表面 | Bề mặt, bề ngoài |
立派な | Hoành tráng, xuất sắc |
目立つ | Nổi bật |
きらきら<する> | Lấp lánh |
ぴかぴか[と] | Nhấp nháy |
... và 11 từ vựng khác |
Bài 4 Xã hội của chúng ta 私たちの社会 / Our Society
現代 | Hiện đại |
現実 | Hiện thực |
理想 | Lý tưởng |
偉大な | Vĩ đaị |
当然<な> | Đương nhiên |
... và 17 từ vựng khác |
Bài 5 Xã hội quốc tế 国際社会 / International Society
語る | Kể, nói |
解消<する> | Sự giải quyết, giải tỏa |
それぞれ | Mỗi, riêng |
片方 | Một phía |
囲む | Vây quanh, bao bọc |
... và 20 từ vựng khác |
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình
Trắc nghiệm Từ vựng N3
