Từ vựng N3 - Chapter 7: Những điều vui
Bài 1 Du lịch 旅行 / Travel
日にち | Ngày |
日帰り | Đi về trong ngày |
泊まり | Trọ, nghỉ |
宿泊<する> | Sự trọ, nghỉ |
滞在<する> | Ở, lưu trú |
... và 24 từ vựng khác |
Bài 2 Thể thao スポーツ / Sports
競争<する> | Sự cạnh tranh |
活躍<する> | Hoạt động tích cực |
ウェア | Quần áo, trang phục |
ける | Đá |
ホームラン | Đánh bóng ra ngoài sân |
... và 23 từ vựng khác |
Bài 3 Thời trang ファッション / Fashion
おしゃれ<な / する> | Sự ăn diện, sành điệu (diện, sang trọng) |
好む | Thích, chuộng |
好み | Sở thích, gu |
流行<する> | Sự thịnh hành, lưu hành, mốt |
はやり | Thịnh hành, mốt |
... và 18 từ vựng khác |
Bài 4 Ăn diện おしゃれ / Fashionable
夏物 | Đồ mùa hè |
冬物 | Đồ mùa đông |
上着 | Áo khoác |
婦人服 | Quần áo nữ |
紳士服 | Quần áo nam |
... và 19 từ vựng khác |
Bài 5 Sở thích 趣味 / Hobbies
気に入る | Thích, ưa |
お気に入り | Thích, ưa |
芸術 | Nghệ thuật |
絵画 | Hội họa, tranh vẽ |
才能 | Tài năng, năng khiếu |
... và 15 từ vựng khác |
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình
Trắc nghiệm Từ vựng N3
