Từ vựng N3 - Chủ đề Du lịch
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 7 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
日にちひにちNgày |
ツアーの |
2
|
日帰りひがえりĐi về trong ngày |
|
3
|
泊まりとまりTrọ, nghỉ |
|
4
|
宿泊<する>しゅくはく<する>Sự trọ, nghỉ |
|
5
|
滞在<する>たいざい<する>Ở, lưu trú |
アメリカに |
6
|
団体だんたいĐoàn |
|
7
|
ツアーChuyến du lịch |
|
8
|
あちこちĐó đây, khắp nơi |
|
9
|
観光<する>かんこう<する>Sự du lịch, tham quan |
|
10
|
費用ひようPhí, chi phí |
|
11
|
予算よさんKinh phí, ngân sách |
|
12
|
集合<する>しゅうごう<する>Sự tập trung, tập hợp |
|
13
|
解散<する>かいさん<する>Sự giải tán |
|
14
|
旅館りょかんLữ khách (khách sạn kiểu Nhật) |
あの |
15
|
五つ星ホテルいつつぼしホテルKhách sạn 5 sao |
|
16
|
満室まんしつHết phòng |
あのホテルは |
17
|
チェックイン<する>Thủ tục nhận phòng |
この |
18
|
近づくちかづくĐến gần |
|
19
|
取り消すとりけすHủy |
|
20
|
追加<する>ついか<する>Sự bổ sung, thêm |
|
21
|
持ち物もちものĐồ mang đi |
|
22
|
足りるたりるĐủ |
|
23
|
スーツケースVa li |
お |
24
|
使用<する>しよう<する>Việc sử dụng |
このカードは、 |
25
|
船旅ふなたびDu lịch tàu thủy |
|
26
|
時差じさChênh lệch múi giờ |
|
27
|
両替<する>りょうがえ<する>Sự đổi tiền |
|
28
|
ドルĐô la Mỹ |
|
29
|
来日<する>らいにち<する>Đến Nhật Bản |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình