Từ vựng N3 - Chủ đề Có cảm giác gì?
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 11 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
心からこころからTự đáy lòng, chân thành |
|
2
|
祈るいのるChúc |
みんなの |
3
|
希望<する>きぼう<する>Niềm hi vọng, sự hi sinh |
|
4
|
願うねがうCầu mong, cầu nguyện |
|
5
|
願いねがいlời cầu nguyện |
この |
6
|
感じるかんじるCảm nhận |
|
7
|
あいまいなMập mờ, mơ hồ |
|
8
|
案外あんがいKhông ngờ, ngoài dự tưởng |
|
9
|
うっかリ<する>Đãng trí |
うっかり |
10
|
どうかMong sao |
どうか |
11
|
なんとかCố hết sức, bằng cách nào đó |
レポートを |
12
|
なんとなくCó vẻ, có cảm giác là |
あの |
13
|
ものすごいRất ghê, rất hay |
|
14
|
わざわざCó nhã ý, cất công |
わざわざお |
15
|
こっそりTrộm, lén |
|
16
|
ふとBỗng, bỗng nhiên |
|
17
|
いったいCái quái gì không biết |
あの |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình