Flashcard từ vựng N3 - Có cảm giác gì?
Danh sách từ vựng (17 từ)
心から
こころから
Tự đáy lòng, chân thành
祈る
いのる
Chúc
希望<する>
きぼう<する>
Niềm hi vọng, sự hi sinh
願う
ねがう
Cầu mong, cầu nguyện
願い
ねがい
lời cầu nguyện
感じる
かんじる
Cảm nhận
あいまいな
Mập mờ, mơ hồ
案外
あんがい
Không ngờ, ngoài dự tưởng
うっかリ<する>
Đãng trí
どうか
Mong sao
なんとか
Cố hết sức, bằng cách nào đó
なんとなく
Có vẻ, có cảm giác là
ものすごい
Rất ghê, rất hay
わざわざ
Có nhã ý, cất công
こっそり
Trộm, lén
ふと
Bỗng, bỗng nhiên
いったい
Cái quái gì không biết

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình