Từ vựng N3 - Chủ đề Tâm trạng buồn chán
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 11 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
あきるChán |
このドラマには、もうあきてしまった。
|
2
|
嫌がるいやがるGhét |
|
3
|
落ち込むおちこむBuồn, thất vọng |
|
4
|
がっかり<する>Sự thất vọng |
|
5
|
悲しむかなしむĐau buồn |
|
6
|
かわいそうなĐáng thương, tội nghiệp |
この |
7
|
気の毒なきのどくなTội nghiệp, kém may mắn |
|
8
|
キついChật, vất vả, cực nhọc |
①このくつはきつくて、はけない。
|
9
|
恐怖きょうふNỗi sợ |
こんな |
10
|
ショックCú sốc |
|
11
|
後悔<する>こうかい<する>Sự ân hận |
|
12
|
悩むなやむTrăn trở |
|
13
|
悩みなやみĐiều trăn trở |
|
14
|
不安<な>ふあん<な>Sự bất an (bất an, lo lắng) |
|
15
|
迷惑<な/する>めいわく<な/する>Sự phiền phức, phiền toái |
いろいろと、ご |
16
|
面倒<な>めんどう<な>Sự chăm sóc, trông nom, sự phiền phức, khó khăn (phiền) |
|
17
|
面倒くさいめんどうくさいPhiền phức |
この |
18
|
ぶつぶつLầm bầm |
|
19
|
いちいちHơi một tí là |
|
20
|
やかましいẦm ĩ, rát tai |
① |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình