Từ vựng N3 - Chủ đề Gia đình
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 1 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
父親ちちおやbố tôi, người bố |
|
2
|
母親ははおやmẹ tôi, người mẹ |
|
3
|
長女ちょうじょtrưởng nữ, con gái cả, con gái đầu lòng |
|
4
|
長男ちょうなんtrưởng nam, con trai cả, con trai đầu lòng |
|
5
|
次女じじょcon gái thứ hai |
|
6
|
次男じなんcon trai thứ hai |
|
7
|
三女さんじょcon gái thứ ba |
|
8
|
三男さんなんcon trai thứ ba |
|
9
|
末っ子すえっこcon út |
|
10
|
一人っ子ひとりっこcon một |
|
11
|
姉妹しまいchị em gái |
|
12
|
一人娘ひとりむすめcon gái độc nhất, con gái duy nhất |
|
13
|
親子おやこbố mẹ con cái |
|
14
|
夫婦ふうふvợ chồng |
|
15
|
[ご]夫妻[ご]ふさいvợ chồng |
|
16
|
親類しんるいhọ hàng |
|
17
|
先祖せんぞtổ tiên |
うちの |
18
|
尊敬<する>そんけ<する>kính trọng |
|
19
|
おじchú, cậu, bác trai |
|
20
|
おばcô, dì, bác gái |
|
21
|
いとこanh chị em họ |
|
22
|
おいcháu trai |
おいが |
23
|
めいcháu gái |
おいもめいも、とてもかわいい。
|
24
|
連れるつれるdẫn đi, dắt đi |
|
25
|
似るにるgiống |
B: Mọi người bảo tôi giống bố. |
26
|
そっくりなgiống hệt, giống như đúc |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình