Từ vựng N3 - Chủ đề Có dấu hiệu gì?

2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 8 | Bài 2

# Từ vựng Ví dụ
1
調子
ちょうし
Tình trạng, cảm giác

ゆうべワインをみすぎて、今日きょう調子ちょうしがよくない。

Tối qua, tôi uống quá nhiều rượu vang khiền hôm nay cảm giác không tốt.
2
あくび<する>
Ngáp

かれおおきなあくびをした。

Anh ta ngáp to.
3
しゃっくり<する>
Nấc

しゃっくりがまらなくなった。

Nấc không ngừng.
4
よだれ
Dớt dãi, nước miếng

いいにおいだ。よだれがてきた。

Thơm quá! Nước miếng chảy ra.
5
にきび
Mụn trứng cá

睡眠すいみん不足ふそくで、にきびができた。

Tôi mọc mụn trứng cá vì thiếu ngủ.
6
気になる
きになる
Bận tâm

最近さいきん健康けんこうのことがになっている。

Gần đây tôi bận tâm đến vấn đề sức khỏe.
7
気にする
きにする
Bận tâm, lo lắng

健康けんこう大切たいせつだが、にしすぎるのはよくない。

Sức khỏe là quan trọng nhưng bận tâm quá thì lại không tốt.
8
白髪
しらが
Tóc bạc

最近さいきん白髪しらがきゅうえてきた。

Gần đây tóc bạc bỗng tăng nhiều.
9
抜く
ぬく
Nhổ

むすめ白髪しらがいてもらった。

Tôi được con gái nhổ tóc bạc.
10
生える
はえる
Mọc

息子むすこえてきた。

Con trai tôi mọc răng.
11
しみ
Vết nám

ほほにちいさなしみができた。

Trên má có một vết nám nhỏ.
12
しわ
Nếp nhăn

おでこのしわがになる。

Tôi tận tâm với nếp nhăn trên trán.
13
日焼け<する>
ひやけ<する>
Cháy nắng

うみったら、日焼ひやけした。

Tôi đi biển thế là bị cháy nắng.
14
きず
Vết thương

ころんで、ひざにきずができた。

Tôi ngã nên bị vết thương ở đầu gối.
15
酔っぱらう
よっぱらう
Say, say rượu

最近さいきん、ビール1杯いっぱいっぱらう。

Gần đây, tôi uống một cốc bia là say.
16
酔っぱらい
よっぱらい
Kẻ say rượu

忘年会ぼうねんかい季節きせつは、っぱらいがえる。

Mùa liên hoan cuối năm, những kẻ say rượu tăng lên.
17
ぺこぺこな
Cồn cào

ジョギングのあとなので、おなかがぺこぺこだ。

Vừa chạy bộ xong nên bụng đói cồn cào.
18
からからな
Khát khô

今日きょうあつくて、のどがからからになった。

Hôm nay trời nóng nên cổ họng khát khô.
19
ダイエット
Ăn kiêng

ふとったので、ダイエットをはじめようとおもう。

Tôi béo nên định bắt đầu ăn kiêng.
20
カロリー
Ca-lo, lượng ca-lo

食品しょくひんのカロリーが、とてもになる。

Tôi rất bận tâm đến lượng ca-lo của đồ ăn.
21
控える
ひかえる
Tránh

カロリーがたかものは、できるだけひかえている。

Tôi hết sức tránh những đồ có lượng ca-lo cao.
22
つい
Biết thế mà cứ

食事しょくじのあとに、ついあまものべてしまう。

Biết thế mà sau bữa ăn cứ ăn đồ ngọt.

JTest.net


Giới thiệu

2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè và người quen

Bài 3  Người yêu

Bài 4  Giao tiếp

Bài 5  Là người như thế nào?


Chapter 2 Cuộc sống hàng ngày ①

Bài 1  Cách nói về thời gian

Bài 2  Đời sống ẩm thực

Bài 3  Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn

Bài 4  Cách làm món ăn

Bài 5  Việc nhà


Chapter 3 Cuộc sống hàng ngày ②

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tiền và ngân hàng

Bài 3  Mua sắm

Bài 4  Từ sáng đến tối

Bài 5  Cả những việc như thế này


Chapter 4 Thành phố (thị trấn) của chúng tôi

Bài 1  Quanh cảnh thành phố

Bài 2  Đi bộ trong thành phố

Bài 3  Tàu điện và tàu Shin kansen

Bài 4  Xe buýt

Bài 5  Lái xe


Chapter 5 Học nào

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Trường đại học của Nhật Bản

Bài 4  Thi cử

Bài 5  Hãy cố gắng hơn nữa!


Chapter 6 Công việc

Bài 1  Việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Quan hệ trên dưới

Bài 4  Là công việc như thế nào?

Bài 5  Bằng máy vi tính


Chapter 7 Những điều vui

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Thể thao

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Ăn diện

Bài 5  Sở thích


Chapter 8 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể

Bài 2  Có dấu hiệu gì?

Bài 3  Triệu chứng

Bài 4  Không sao chứ?

Bài 5  Bệnh viện


Chapter 9 Tự nhiên và cuộc sống

Bài 1  Tự nhiên

Bài 2  Thời tiết ngày mai

Bài 3  Ngày nóng và ngày lạnh

Bài 4  Thay đổi như thế nào?

Bài 5  Một năm của Nhật Bản


Chapter 10 Hãy học trên bản tin thời sự!

Bài 1  Truyền thông đại chúng

Bài 2  Vụ việc

Bài 3  Hãy chú ý!

Bài 4  Rắc rối

Bài 5  Dữ liệu


Chapter 11 Hãy truyền đạt cảm xúc của mình

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng vui mừng

Bài 3  Tâm trạng buồn chán

Bài 4  Có cảm giác gì?

Bài 5  Tâm trạng phức tạp


Chapter 12 Hãy truyền đạt ấn tượng của mình

Bài 1  Thiết kế

Bài 2  Ấn tượng về con người

Bài 3  Ấn tượng về vật

Bài 4  Xã hội của chúng ta

Bài 5  Xã hội quốc tế