Từ vựng N3 - Chủ đề Cơ thể
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 8 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
身長しんちょうChiều cao |
|
2
|
伸びるのびるPhát triển |
|
3
|
測るはかるĐo |
|
4
|
体重たいじゅうCân nặng, thể trọng |
|
5
|
体重計たいじゅうけいCân, cân sức khỏe |
|
6
|
体温たいおんThân nhiệt |
|
7
|
額ひたいTrán |
|
8
|
血液けつえきMáu |
|
9
|
血液型けつえきがたNhóm máu |
|
10
|
心臓しんぞうTim |
|
11
|
汗あせMồ hôi |
スポーツで |
12
|
息いきHơi thở |
ゆっくり |
13
|
ため息ためいきThở dài |
また |
14
|
皮ふひふDa |
|
15
|
顔色かおいろSắc mặt |
|
16
|
睡眠すいみんgiấc ngủ |
|
17
|
まぶたMí mắt |
|
18
|
丈夫なじょうぶなKhỏe, dẻo dai |
|
19
|
歯科医しかいNha sỹ |
1 |
20
|
虫歯むしばRăng sâu |
|
21
|
裸はだかCởi truồng, trần truồng |
|
22
|
裸足はだしChân trần, chân đất |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình