Từ vựng N3 - Chủ đề Rắc rối
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 10 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
苦情くじょうKêu ca, phàn nàn |
|
2
|
あわただしいTất bật |
ゆうべ |
3
|
あわてるCuống lên |
バッグの |
4
|
いきなりBỗng nhiên |
アパートの |
5
|
いじめSự trêu chọc, bắt nạt |
いじめは |
6
|
いじめるTrêu chọc, bắt nạt |
|
7
|
迷子まいごTrẻ lạc, sự đi lạc |
|
8
|
場合ばあいTrường hợp |
|
9
|
落とすおとすĐánh rơi |
|
10
|
なくすĐánh mất, làm mất |
|
11
|
借金くする>しゃっきん<する>Sự vay tiền, tiền nợ |
|
12
|
ずるいGian dối, khôn lỏi |
|
13
|
倒れるたおれるĐổ, đổ bệnh |
① |
14
|
転ぶころぶBị ngã |
|
15
|
(会社が)つぶれる(かいしゃが)つぶれる(Công ty) bị phá sản, bị dập |
① |
16
|
次々[と]つぎつぎ [と]Liên tiếp |
|
17
|
停電<する>ていでん<する>Sự mất điện, cúp điện |
|
18
|
断水<する>だんすい<する>Sự mất nước, cúp nước |
この |
19
|
ゆれるRung lắc |
このマンションは、 |
20
|
ぐらぐら<する>Bần bật |
|
21
|
非常口ひじょうぐちLối thoát hiểm |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình