Từ vựng N3 - Chapter 10: Hãy học trên bản tin thời sự!

Bài 1 Truyền thông đại chúng マスコミ / The Media

伝わる Được truyền đi
うわさ<する> Đồn đại, lời đồn, tin đồn
記事 Bài, bài báo
週刊誌 Tuần báo
政治家 Chính trị gia
... và 19 từ vựng khác

Bài 2 Vụ việc 事件 / Incidents

怪しい Khả nghi
恐ろしい Sợ, đáng sợ
暴れる Đập phá, quậy phá
争う Tranh cãi, đấu tranh
犯罪 Tội phạm
... và 16 từ vựng khác

Bài 3 Hãy chú ý! 気をつけよう! / Let's Be Careful!

(事故に)あう Gặp (tai nạn)
発生<する> Sự phát sinh, xảy ra
Sinh mạng
救う Cứu
そうぞうしい Ồn ào
... và 17 từ vựng khác

Bài 4 Rắc rối トラブル / Trouble

苦情 Kêu ca, phàn nàn
あわただしい Tất bật
あわてる Cuống lên
いきなり Bỗng nhiên
いじめ Sự trêu chọc, bắt nạt
... và 16 từ vựng khác

Bài 5 Dữ liệu テータ / Data

増加<する> Sự gia tăng, tăng lên
減少<する> Sự giảm thiểu, giảm đi
超える Vượt
ピーク Đỉnh điểm, cao nhất
越える Qua
... và 13 từ vựng khác