Từ vựng N3 - Chủ đề Hãy chú ý!
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 10 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
(事故に)あう(じこに)あうGặp (tai nạn) |
|
2
|
発生<する>はっせい<する>Sự phát sinh, xảy ra |
あの |
3
|
命いのちSinh mạng |
|
4
|
救うすくうCứu |
|
5
|
そうぞうしいỒn ào |
|
6
|
さわぐLàm ầm ĩ, kêu ầm ĩ |
|
7
|
現場げんばHiện trường, chỗ đó |
|
8
|
混乱<する>こんらん<する>Sự hỗn loạn, náo loạn |
|
9
|
パニックHoảng loạn |
|
10
|
無事<な>ぶじ<な>Sự an toàn, bình an vô sự (an toàn, bình an) |
|
11
|
防ぐふせぐPhòng, đề phòng |
|
12
|
再びふたたびLại, một lần nữa lại |
ひどい |
13
|
わざとCố tình |
|
14
|
被害者ひがいしゃNgười bị nạn, nạn nhân |
|
15
|
[お]互いに[お]たがいにNhau, cùng nhau |
|
16
|
疑問ぎもんNghi vấn |
この |
17
|
飛び込むとびこむNhảy xuống, nhảy vào |
|
18
|
おぼれるĐuối nước |
|
19
|
飛び出すとびだすPhi ra, lao ra |
|
20
|
行方不明ゆくえふめいMất tích |
|
21
|
亡くなるなくなるMất, chết |
|
22
|
偶然ぐうぜんNgẫu nhiên, tình cờ |
それは |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình