Từ vựng N3 - Chủ đề Trường học
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 5 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
入学式にゅうがくしきLễ nhập học |
|
2
|
卒業式そつぎょうしきLễ tốt nghiệp |
|
3
|
通学<する>つうがく<する>Sự đi học |
|
4
|
学年がくねんNăm học |
|
5
|
学期がっきHọc kỳ |
|
6
|
欠席<する>けっせき<する>Vắng mặt, nghỉ |
|
7
|
遅れるおくれるĐến trễ, đến muộn |
|
8
|
遅刻<する>ちこく<する>Sự đi trễ, đi muộn |
|
9
|
サボるTrốn học, trốn việc |
|
10
|
集中<する>しゅうちゅう<する>Sự tập trung |
|
11
|
うとうと[と] <する>Ngủ gà gật, lơ mơ ngủ |
|
12
|
居眠り<する>いねむり<する>Sự ngủ gật |
|
13
|
寝不足<な>ねぶそく<な>Sự thiếu ngủ (thiếu ngủ) |
|
14
|
期間きかんThời gian, thời kỳ |
テスト |
15
|
期限きげんThời hạn |
|
16
|
時間割じかんわりThời gian biểu |
|
17
|
項目こうもくMục, khoản |
|
18
|
座席ざせきChỗ ngồi |
クラスの |
19
|
締め切りしめきりHạn chót |
|
20
|
開くひらくMở |
|
21
|
一応いちおうTạm thời, trước mắt, lại một lần |
|
22
|
きちんと<する>Sự cẩn thận, nghiêm chỉnh |
|
23
|
キっかけNguyên cớ, động cơ, nhờ |
|
24
|
かしこいThông minh, khôn ngoan |
あの |
25
|
貸し出しかしだし(Sự) cho mượn |
|
26
|
返却<する>へんきゃく<する>Sự trả lại |
この |
27
|
名札なふだThẻ tên, bảng tên |
|
28
|
給食きゅうしょくBữa ăn trưa ở trường |
|
29
|
体育たいいくMôn thể dục |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình