Flashcard từ vựng N3 - Trường học
Danh sách từ vựng (29 từ)
入学式
にゅうがくしき
Lễ nhập học
卒業式
そつぎょうしき
Lễ tốt nghiệp
通学<する>
つうがく<する>
Sự đi học
学年
がくねん
Năm học
学期
がっき
Học kỳ
欠席<する>
けっせき<する>
Vắng mặt, nghỉ
遅れる
おくれる
Đến trễ, đến muộn
遅刻<する>
ちこく<する>
Sự đi trễ, đi muộn
サボる
Trốn học, trốn việc
集中<する>
しゅうちゅう<する>
Sự tập trung
うとうと[と] <する>
Ngủ gà gật, lơ mơ ngủ
居眠り<する>
いねむり<する>
Sự ngủ gật
寝不足<な>
ねぶそく<な>
Sự thiếu ngủ (thiếu ngủ)
期間
きかん
Thời gian, thời kỳ
期限
きげん
Thời hạn
時間割
じかんわり
Thời gian biểu
項目
こうもく
Mục, khoản
座席
ざせき
Chỗ ngồi
締め切り
しめきり
Hạn chót
開く
ひらく
Mở
一応
いちおう
Tạm thời, trước mắt, lại một lần
きちんと<する>
Sự cẩn thận, nghiêm chỉnh
キっかけ
Nguyên cớ, động cơ, nhờ
かしこい
Thông minh, khôn ngoan
貸し出し
かしだし
(Sự) cho mượn
返却<する>
へんきゃく<する>
Sự trả lại
名札
なふだ
Thẻ tên, bảng tên
給食
きゅうしょく
Bữa ăn trưa ở trường
体育
たいいく
Môn thể dục

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình