Từ vựng N3 - Chủ đề Công ty
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 6 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
受付うけつけQuầy lễ tân |
|
2
|
ミーティング<する>Cuộc họp |
3 |
3
|
話し合うはなしあうNói chuyện với nhau, bàn |
|
4
|
調整<する>ちょうせい<する>Sự điều phối, dàn xếp, sắp xếp |
|
5
|
能力のうりょくNăng lực |
A |
6
|
役割やくわりVai trò |
|
7
|
もうかるLời lãi, có lời |
|
8
|
通勤<する>つうきん<する>Sự đi làm (chỉ việc đi và về) |
|
9
|
早退<する>そうたい<する>Sự về sớm |
かぜをひいたので、3 |
10
|
無断むだんKhông xin phép |
|
11
|
社会人しゃかい人Người đi làm |
|
12
|
一人ひとりひとりひとりTừng người từng người |
|
13
|
印鑑いんかんCon dấu |
|
14
|
インタビュー<する>Sự phỏng vấn |
|
15
|
アンケートCuộc điều tra, khảo sát, thăm dò |
|
16
|
回答<する>かいとう<する>Sự trả lời, hồi đáp |
ほとんどの |
17
|
ノック<する>Gõ cửa |
|
18
|
月末げつまつCuối tháng |
この |
19
|
確かめるたしかめるKiểm tra lại, xác nhận |
|
20
|
確かにたしかにChắc là, đúng là |
A「 |
21
|
とっくにĐã, từ lâu rồi |
A「 |
22
|
失業<する>しつぎょう<する>Sự thất nghiệp |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình