Từ vựng N3 - Chủ đề Trường đại học của Nhật Bản
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 5 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
学部がくぶKhoa |
|
2
|
文系ぶんけいMôn ngành xã hội |
ほとんどの |
3
|
理系りけいMôn ngành tự nhiên |
|
4
|
学科がっかBộ môn |
|
5
|
専攻<する>せんこう<する>Chuyên môn, chuyên ngành |
|
6
|
前期ぜんきHọc kỳ đầu |
|
7
|
学費がくひHọc phí |
この |
8
|
奨学金しょうがくきんHọc bổng |
|
9
|
公立こうりつCông lập |
|
10
|
私立しりつDân lập |
|
11
|
教授きょうじゅgiáo sư |
|
12
|
講義<する>こうぎ<する>giờ giảng |
|
13
|
えらいUy tín, tầm cỡ |
この |
14
|
ゼミNhóm nghiên cứu |
どのゼミを |
15
|
テーマChủ đề, đề tài |
|
16
|
手続き<する>てつづき<する>Thủ tục |
|
17
|
日付ひづけNgày tháng |
レポートに |
18
|
筆者ひっしゃTác giả |
この |
19
|
内容ないようNội dung |
レポートの |
20
|
まとめるTóm tắt |
|
21
|
仕上げるしあげるLàm xong, hoàn thành |
|
22
|
提出<する>ていしゅつ<する>Sự nộp, xuất trình |
|
23
|
進路しんろLựa chọn trong tương lai |
|
24
|
大学院だいがくいんCao học |
|
25
|
進学<する>しんがく<する>Sự học lên |
|
26
|
一人暮らしひとりぐらしSống một mình |
|
27
|
アルバイト<する>Việc làm thêm |
|
28
|
時給じきゅうLương theo giờ |
|
29
|
寮りょうKý túc xá |
|
30
|
休学<する>きゅうがく<する>Sự nghỉ học |
|
31
|
退学<する>たいがく<する>Sự thôi học, bỏ học |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình