Từ vựng N3 - Chủ đề Xã hội của chúng ta
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 12 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
現代げんだいHiện đại |
|
2
|
現実げんじつHiện thực |
|
3
|
理想りそうLý tưởng |
|
4
|
偉大ないだいなVĩ đaị |
|
5
|
当然<な>とうぜん<な>Đương nhiên |
|
6
|
当たり前<な>あたりまえ<な>Sự đương nhiên (đương nhiên) |
|
7
|
[お]金持ち[お]かねもちNgười giàu, giàu |
|
8
|
貧しいまずしいNghèo |
① |
9
|
貧乏<な/する>びんぼう<な/する>Sự nghèo khổ (nghèo) |
|
10
|
発展<する>はってん<する>Sự phát triển |
|
11
|
進歩<する>しんぽ<する>Sự tiến bộ |
|
12
|
強力なきょうりょくなMạnh mẽ |
|
13
|
パワーSức mạnh, năng lượng |
|
14
|
あふれるDâng đầy, đầy |
① |
15
|
くずれるLở, hư hại, bị phá vỡ |
① |
16
|
経つたつTrôi qua |
|
17
|
前後ぜんごTrước sau, bên dưới |
20 |
18
|
盛んなさかんなRầm rộ, thịnh vượng, phát triển |
この |
19
|
産業さんぎょうNgành, ngành sản xuất |
|
20
|
工業こうぎょうCông nghiệp |
|
21
|
商業しょうぎょうThương nghiệp, thương mại |
この |
22
|
農業のうぎょうNông nghiệp |
いなかで |
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình