Từ vựng N3 - Chủ đề Tâm trạng vui mừng
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 11 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
感情かんじょうCảm xúc |
|
2
|
あこがれるNgưỡng mộ |
この |
3
|
うらやましいGhen tị, thèm muốn |
|
4
|
落ち着くおちつくTĩnh tâm, bình yên |
|
5
|
感激<する>かんげき<する>Sự cảm kích, xúc động |
|
6
|
感動<する>かんどう<する>Sự cảm động |
この |
7
|
感心<する>かんしん<する>Sự cảm phục, phục |
アインさん、 |
8
|
なつかしいNhớ |
|
9
|
気軽なきがるなThoải mái, không dè dặt |
|
10
|
気楽なきらくなThoải mái, thanh thản |
ストレスのない |
11
|
幸せ<な>しあわせ<な>Hạnh phúc |
|
12
|
冗談じょうだんĐùa, nói đùa |
|
13
|
ユーモアHài hước |
ユーモアのない |
14
|
ゆかいなVui vẻ, dễ chịu |
|
15
|
愛するあいするYêu |
あの |
16
|
真剣なしんけんなNghiêm túc |
|
17
|
どきどき<する>Tim đập rộn ràng, xốn xang, hồi hộp |
|
18
|
わくわく<する>Sự phấn chấn, hồi hộp |
|
19
|
ほっと<する>Sự an tâm, nhẹ người |
|
20
|
のんびり<する>Sự thong thả, ung dung |
|
21
|
ほほえむMỉm cười |
|
22
|
夢中<な>むちゅう<な>Sự say mê, say sưa |
|
23
|
勇気ゆうきLòng dũng cảm |
|
Giới thiệu
2000 Từ vựng JLPT N3 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N3 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình