Flashcard từ vựng N3 - Cách nói về thời gian
Danh sách từ vựng (18 từ)
本日
ほんじつ
hôm nay
明日
あす
ngày mai
前日
ぜんじつ
ngày hôm trước
翌日
よくじつ
ngày hôm sau
しあさって
ngày kia
先おととい
さきおととい
hôm kìa
昨日
さくじつ
hôm qua
昨年
さくねん
năm ngoái
先日
せんじつ
hôm nọ, hôm trước
再来週
さらいしゅう
tuần tới nữa
先々週
せんせんしゅう
tuần trước nữa
上旬
じょうじゅん
thượng tuần, đầu tháng
中旬
ちゅうじゅん
trung tuần, giữa tháng
下旬
げじゅん
hạ tuần, cuối tháng
深夜
しんや
đêm khuya
未来
みらい
tương lai
数日
すうじつ
một số ngày, một vài ngày
以降
いこう
từ sau

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình