Flashcard từ vựng N3 - Quanh cảnh thành phố
Danh sách từ vựng (32 từ)
商店街
しょうてんがい
Phố thương mại
にぎやかな
Nhộn nhịp
高層ビル
こうそうビル
Tòa nhà cao tầng
建つ
たつ
Được xây dựng, xây dựng
水族館
すいぞくかん
Thủy cung
博物館
はくぶつかん
Bảo tàng
出入り口(出入口)
でいりぐち(でいりぐち)
Lối / cửa ra vào
自動ドア
じどうドア
Cửa tự động
入館料
にゅうかんりょう
Phí vào cửa
混雑<する>
こんざつ<する>
Sự đông đúc, đông nghịt
行列
ぎょうれつ
Hàng người
休館日
きゅうかんび
Ngày nghỉ
ホール
Hội trường
使用料
しようりょう
Phí sử dụng
無料
むりょう
Miễn phí
老人ホーム
ろうじんホーム
Nhà dưỡng lão
目印
めじるし
Dấu, dấu hiệu nhận biết
歩道橋
ほどうきょう
Cầu đi bộ qua đường
タワー
Tháp
ライト
Ánh sáng, chiếu sáng
居酒屋
いざかや
Quán nhậu
八百屋
やおや
Cửa hàng rau quả
正面
しょうめん
Chính diện
そば
Bên cạnh
コンクリート
Bê tông
地方
ちほう
Địa phương
地域
ちいき
Khu vực
郊外
こうがい
Ngoại ô
中心
ちゅうしん
Trung tâm, giữa
移転<する>
いてん<する>
Sự di chuyển, di dời
工事<する>
こうじ<する>
Công trường xây dựng
空き地
あきち
Khu đất trống

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình