Flashcard từ vựng N3 - Việc nhà
Danh sách từ vựng (33 từ)
ちらかる
bừa bộn, bày bừa, bày lung tung
片付ける
かたづける
dọn, dọn dẹp
清潔な
せいけつな
sạch sẽ
掃く
はく
quét, quét dọn
ほうき
chổi
ちりとり
cái hốt rác
掃除機
そうじき
máy hút bụi
ふく
lau
ぞうきん
giẻ lau
バケツ
xô
しぼる
vắt
こぼす
làm đổ
洗剤
せんざい
bột giặt, nước rửa
かび
mốc
ほこり
bụi
みがく
cọ, đánh cọ
ブラシ
bàn chải
あわ
bọt
臭う
におう
bị mùi, ám mùi, bốc mùi
洗濯物
せんたくもの
đồ giặt
汚れ
よごれ
bẩn, vết bẩn
干す
ほす
phơi, hong
乾燥<する>
かんそう<する>
sự sấy khô
たたむ
gấp
アイロン
bàn là, bàn ủi
敷く
しく
trải
育児
いくじ
nuôi con
(人を)起こす
(ひとを)おこす
đánh thức
糸
いと
sợi chỉ
針
はり
kim
生ごみ
なまごみ
rác hữu cơ
空き缶
あきかん
vỏ lon
(ごみを)出す
(ごみを)だす
vứt (rác)

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình