Flashcard từ vựng N3 - Thi cử
Danh sách từ vựng (25 từ)
受験<する>
じゅけん<する>
Sự dự thi (thường chỉ việc thi vào các lớp đầu cấp, thi vào đại học)
受験生
じゅけんせい
Thí sinh
合格<する>
ごうかく<する>
Sự thi đỗ, thi đậu
配る
くばる
Phát
氏名
しめい
Họ tên
裏返す
うらがえす
Lật, úp
問い
とい
Câu hỏi
解く
とく
giải
正解<する>
せいかい<する>
Câu trả lời đúng, sự trả lời đúng
正確<な>
せいかく<な>
Sự chính xác (chính xác)
すらすら[と]
Vèo vèo, trơn tru
ちっとも
Tẹo nào, tí gì
カンニング<する>
Sự quay cóp
ぎりぎり<な>
Sự vừa đủ, vừa sát (với yêu cầu, giới hạn), sự vừa kịp (thời gian), suýt soát
余る
あまる
Thừa
適当な
てきとうな
Phù hợp, đại khái
でたらめ<な>
Sự linh tinh (linh tinh)
間違い
まちがい
Chỗ nhầm, chỗ sai
優れる
すぐれる
giỏi, xuất sắc
実力
じつりょく
Thực lực
結果
けっか
Kết quả
少数
しょうすう
Số ít
可能性
かのうせい
Khả năng
あきらめる
Bỏ cuộc, chán nản
掲示板
けいじばん
Bảng thông báo

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình