2500 Từ vựng JLPT N2
Từ vựng được sắp xếp theo chủ đề và có câu ví dụ đi kèm. Chọn bài và bắt đầu học nào!
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
人と人との関係 / Relationships Between People
Bài 1 Gia đình 家族 / Family
Bài 2 Bạn bè 友達 / Friends
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp 知人・付き合い / Acquaintances
Bài 4 Người yêu 恋人 / Lover
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi 関係悪化 / Bad Relationship
Chapter 2
Đời sống
暮らし / Livelihood
Bài 1 Nơi ở 住まい / Housing
Bài 2 Tiền bạc お金 / Money
Bài 3 Bữa ăn 食事 / Food
Bài 4 Mua sắm 買い物 / Shopping
Bài 5 Từ thể hiện thời gian 時を表す言葉 / Words Expressing Time
Chapter 3
Ở nhà
家で / At Home
Bài 1 Buổi sáng 朝 / Morning
Bài 2 Công việc hàng ngày 日課 / Daily Routine
Bài 3 Nấu ăn 料理 / Cooking
Bài 4 Việc nhà 家事 / House Chores
Bài 5 Chuyển nhà 引っ越し / Moving
Chapter 4
Phố xá
町 / Town
Bài 1 Phố xá 町 / Town
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) 役所 / City Office
Bài 3 Quê hương ふるさと / Hometown
Bài 4 Giao thông 交通 / Transportation
Bài 5 Các ngành công nghiệp 産業 / Industry
Chapter 5
Tại trường học
学校で / At School
Bài 1 Trường học 学校 / School
Bài 2 Học tập 勉強 / Studying
Bài 3 Thi cử 試験 / Exam
Bài 4 Đại học, Cao học 大学・大学院 / University, Graduate School
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh) パソコン(スマホ) / Personal Computer (Smartphone)
Chapter 6
Tại công ty
会社で / At the Office
Bài 1 Tìm việc, việc làm 就職 / Finding Employment
Bài 2 Công ty 会社 / Company
Bài 3 Công việc 仕事 / Work
Bài 4 Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs
Chapter 7
Yêu thích
お気に入り / Favorites
Bài 1 Thi đấu 競技 / Competition
Bài 2 Thời trang ファッション / Fashion
Bài 3 Giải trí エンターテインメント / Entertainment
Bài 4 Sách 本 / Book
Bài 5 Sở thích, ý thích 趣味・好み / Hobby, Preference
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
自然・レジャー / Nature, Entertainment
Bài 1 Khí hậu và thời tiết 気候と天気 / Climate and Weather
Bài 2 Bão, động đất 台風・地震 / Typhoon, Earthquake
Bài 3 Thiên nhiên 自然 / Nature
Bài 4 Ngày nghỉ 休日 / Holiday
Bài 5 Du lịch 旅行 / Travel
Chapter 9
Vì sức khỏe
健康のために / For Your Health
Bài 1 Cơ thể và sức khỏe 体と健康 / Body and Health
Bài 2 Trước khi đổ bệnh 病気になる前に / Before Getting Sick
Bài 3 Triệu chứng bệnh 症状 / Symptoms
Bài 4 Bệnh và điều trị 病気と治療 / Illness and treatment
Bài 5 Làm đẹp 美容 / Beauty
Chapter 10
Tin tức
ニュース / News
Bài 1 Rắc rối, sự cố トラブル・事件 / Trouble, Incidents
Bài 2 Tai nạn 事故 / Accidents
Bài 3 Chính trị 政治 / Politics
Bài 4 Xã hội 社会 / Society
Bài 5 Thế giới, môi trường 世界・環境 / World, Environment
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
様子・イメージ / Appearance, Image
Bài 1 Tính cách 性格 / Personality
Bài 2 Cảm giác thoải mái いい気分 / Feeling Good
Bài 3 Cảm giác buồn bã ブルーな気分 / Feeling Down
Bài 4 Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image
Bài 5 Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn
間違えやすい表現 / Ferquently Mistaken Expressions
Bài 1 Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng 慣用句①気・心・胸 / Idioms ① Energy, Heart, Mind
Bài 2 Thành ngữ ② Đầu, mặt 慣用句②頭・顔 / Idioms ② Head, Face
Bài 3 Thành ngữ ③ Cơ thể 慣用句③体 / Idioms ③ Body
Bài 4 Phó từ 副詞 / Adverb
Bài 5 Cách nói nối 接続表現 / Conjunctive Expressions