Từ vựng N2 - Chủ đề Trường học
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 5 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
教わるおそわるĐược dạy, học |
この |
2
|
願書がんしょĐơn, đơn xin |
|
3
|
推薦<する>すいせん<する>Sự tiến cử, giới thiệu |
|
4
|
狙うねらうNhắm đến, hướng đến |
|
5
|
意志いしÝ chí |
|
6
|
開始<する>かいし<する>Sự bắt đầu |
この |
7
|
通常つうじょうSự thông thường |
|
8
|
担任<する>たんにん<する>giáo viên chủ nhiệm |
|
9
|
受け持つうけもつĐảm nhiệm, tiếp nhận |
|
10
|
委員いいんỦy viên, cán sự |
|
11
|
なじむQuen, quen thuộc |
|
12
|
充実<する>じゅうじつ<する>Sự đầy đủ, ý nghĩa, trọn vẹn |
|
13
|
高等<な>こうとう<する>Cấp cao, trình độ cao |
|
14
|
ステップBước tiến, bậc tiến lên |
① |
15
|
過程かていQuá trình |
|
16
|
取り上げるとりあげるĐưa vào, lấy đi, tịch thu |
① |
17
|
欠けるかけるThiếu, mất, khuyết, rụng |
① |
18
|
優勝なゆうしょうなƯu tú, xuất sắc |
このクラスには |
19
|
修了<する>しゅうりょう<する>Sự kết thúc, hoàn thành (việc học nói chung) |
3 |
20
|
ふさわしいPhù hợp |
|
21
|
認識<する>にんしき<する>Nhận thức, ý thức |
|
22
|
語学学校ごがくがっこうTrường học tiếng (ngoại ngữ) |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn