Từ vựng N2 - Chủ đề Sở thích, ý thích
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 7 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
習い事ならいごとViệc học ngoại khóa |
|
2
|
こだわるChú trọng, câu nệ |
① |
3
|
こだわりĐặc trưng, phong cách riêng |
|
4
|
凝るこるTập trung, đắm chìm, say mê |
|
5
|
熱中<する>ねっちゅう<する>Sự say mê |
|
6
|
コレクション<する>Sự sưu tầm, bộ sưu tập |
|
7
|
多彩なたさいなĐa dạng |
|
8
|
素人しろうとNgười nghiệp dư |
|
9
|
初心者しょしんしゃNgười mới bắt đầu |
この |
10
|
本格的なほんかくてきMột cách thực thụ |
|
11
|
名人めいじんChuyên gia, danh nhân, người giỏi lĩnh vực nào đó |
|
12
|
共通<する>きょうつう<する>Cùng chung |
|
13
|
ブームTrào lưu, cơn sốt |
ジョギングがブームになって、 |
14
|
アウトドアHoạt động ngoài trời |
|
15
|
編み物あみものĐồ đang móc |
|
16
|
手品てじなTrò ảo thuật |
|
17
|
占いうらないSự bói toán |
|
18
|
手話しゅわNgôn ngữ ký hiệu |
|
19
|
伝統でんとうTruyền thống |
|
20
|
作法さほうNghi thức xã giao, lễ nghi |
|
21
|
撮影<する>さつえい<する>Sự chụp ảnh, quay phim |
|
22
|
レンズỐng kính |
このレンズはカメラより |
23
|
宝くじたからくじVé số |
|
24
|
当たるあたるTrúng, đụng |
① |
25
|
コツBí quyết |
ギターがうまくなるコツを |
26
|
瞬間しゅんかんKhoảnh khắc |
|
27
|
組み合わせるくみあわせるKết hợp, lắp ghép |
|
28
|
身近<な>みぢか<な>Sự thân cận, gần gũi |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn