Từ vựng N2 - Chủ đề Người yêu
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 1 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
カップルCặp, cặp đôi |
|
2
|
愛あいTình yêu |
|
3
|
同士どうしCũng là ~ |
|
4
|
[お]互い[に][お]たがい[に]Cùng nhau |
|
5
|
つり合うつりあうHợp |
|
6
|
むしろNgược lại, thà ~ hơn là |
|
7
|
いわばCó thể nói, như là ~ |
|
8
|
視線しせんÁnh mắt |
|
9
|
見つめるみつめるNhìn chằm chằm |
|
10
|
そらすLảng tránh |
|
11
|
ちらっとLiếc nhìn, nhìn thoáng qua |
|
12
|
もしかするとBiết đâu chừng, có lẽ |
もしかすると、 |
13
|
探るさぐるThăm dò, lục lọi |
① |
14
|
示すしめすThể hiện, đưa ra |
① |
15
|
口実こうじつViện lý do |
|
16
|
うつむくNhìn xuống, cuối xuống |
|
17
|
こそこそ<する>Lén lút, vụng trộm, thì thào |
|
18
|
ささやくThì thầm, nói khẽ |
|
19
|
禁物きんもつĐiều cấm kỵ |
|
20
|
許すゆるすTha thứ, cho phép |
|
21
|
合コンごうコンTiệc gặp mặt làm quen |
|
22
|
アプローチ<する>Sự tiếp cận |
|
23
|
運命うんめいĐịnh mệnh, số phận |
|
24
|
決意<する>けつい<する>Sự quyết ý, quyết định |
ついに |
25
|
プロポーズ<する>Lời cầu hôn, sự cầu hôn |
|
26
|
誓うちかうThề |
みんなの |
27
|
花嫁はなよめCô dâu |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn