Từ vựng N2 - Chủ đề Giải trí
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 7 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
イベントSự kiện |
|
2
|
アイドルThần tượng |
|
3
|
ステージSân khấu |
アイドルがステージに |
4
|
興奮<する>こうふん<する>Sự phấn khích |
|
5
|
続々[と]ぞくぞく[と]Lần lượt, liên tục |
|
6
|
演劇えんげきKịch |
|
7
|
劇場げきじょうNhà hát, sân khấu |
|
8
|
役者やくしゃDiễn viên |
|
9
|
主役しゅやくVai chính |
|
10
|
セリフLời thoại, ăn nói |
① |
11
|
演技くする>えんぎくする>Sự diễn xuất, diễn kịch (giả tạo) |
①あの |
12
|
オーケストラHòa nhạc, dàn nhạc |
|
13
|
リズムGiai điệu |
リズムに |
14
|
鑑賞<する>かんしょう<する>Thưởng lãm, thưởng thức |
|
15
|
芸術家げいじゅつかNghệ sỹ, nghệ thuật gia |
これは |
16
|
監督<する>かんとく<する>Đạo diễn |
この |
17
|
あらすじTóm tắt, phác thảo |
ネットであらすじを |
18
|
ありふれたCũ rích, xưa, tầm thường |
どこかで |
19
|
ばかばかしいNgu ngốc, nực cười |
あの |
20
|
退屈<な/する>たいくつ<な/する>Buồn tẻ, chán ngắt |
|
21
|
人物じんぶつNhân vật |
このドラマに |
22
|
場面ばめんCảnh, trường hợp, tình huống |
① |
23
|
展開<する>てんかい<する>Sự triển khai, tiến triển, diễn biến |
このゲームは |
24
|
テンポNhịp độ, nhịp điệu |
①この |
25
|
評判ひょうばんSự bình luận, đánh giá |
|
26
|
評価<する>ひょうか<する>Sự đánh giá |
この |
27
|
感想かんそうCảm tưởng |
あの |
28
|
賞しょうGiải thưởng |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn