Từ vựng N2 - Chủ đề Tiền bạc
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 2 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
收入しゅうにゅうThu nhập, khoản thu (chưa trừ các phí tổn) |
アルバイト |
2
|
ごくCực kỳ, vô cùng |
ごくわずかだが、 |
3
|
せいぜいNhiều nhất là, tối đa, trong mức có thể |
① |
4
|
出費<する>しゅっぴ<する>Chi tiêu |
|
5
|
赤字あかじLỗ (âm), chữ đỏ |
① |
6
|
大金たいきんSố tiền lớn |
|
7
|
税金ぜいきんTiền thuế |
|
8
|
納めるおさめるNộp, đóng |
|
9
|
含むふくむBao gồm |
|
10
|
公共料金こうきょうりょうきんTiền công cộng, tiền điện nước ga (nói chung) |
|
11
|
払い込むはちいこむThanh toán |
|
12
|
引き落としひきおとしSự rút (tiền từ tài khoản) |
|
13
|
手数料てすうりょうLệ phí, phí dịch vụ |
この |
14
|
出し入れ<する>だしいれ<する>Việc rút và gửi (tiền) |
|
15
|
高くつくたかくつくĐắt tiền, đắt đỏ |
|
16
|
残高ざんだかSố dư |
ときどき |
17
|
せっせとChăm chỉ, siêng năng |
せっせとバイトして、 |
18
|
大まかなおおまかなĐại khái, ước chừng |
|
19
|
差し引くさしひくTrừ đi |
|
20
|
努めるつとめるNỗ lực, cố gắng |
いつも |
21
|
立て替えるたてかえるTạm ứng, ứng trước |
|
22
|
援助<する>えんじょ<する>Sự viện trợ |
|
23
|
返済<する>へんさい<する>Sự trả, hoàn trả |
|
24
|
安定<する>あんてい<する>ổn định |
①やっと、 |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn