Từ vựng N2 - Chủ đề Bữa ăn
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 2 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
好き嫌いすききらいÝ thích yêu ghét, kén cá chọn canh |
|
2
|
好物こうぶつMón yêu thích |
|
3
|
飽きるあきるChán, ngán |
|
4
|
物足りないものたりないThiếu thiếu, không thỏa mãn |
この |
5
|
ボリュームPhân lượng, âm lượng |
①この |
6
|
一口ひとくちMột miếng |
① |
7
|
かじるCắn |
りんごを |
8
|
ひとたびMột lần |
この |
9
|
うまいNgon, giỏi |
①こんなにうまいラーメンは |
10
|
いけるCó thể (làm gì đó) |
① |
11
|
渋いしぶいĐắng, chát, già dặn |
①お茶は |
12
|
くどいNặng mùi, dai dẳng |
①この |
13
|
ファミレスNhà hàng, nhà hàng gia đình |
|
14
|
フルコースBữa ăn nhiều món (từ khai vị đến tráng miệng) |
|
15
|
オーダー<する>Sự gọi, đặt món |
オーダーをうかがって、よろしいでしょうか。
|
16
|
催促<する>さいそく<する>Sự hối thúc, thúc giục |
|
17
|
会計<する>かいけい<する>Sự tính tiền |
カードで |
18
|
バイキングĂn tự chọn |
お昼はバイキングで、 |
19
|
トレイKhay, mâm |
ビュッフェでトレイの |
20
|
器うつわĐồ đựng, chén, bát nói chung |
|
21
|
重ねるかさねるChồng, chất lên |
① |
22
|
ずらり[と]Hàng dài, trải dài |
パーティーの |
23
|
主食しゅしょくThức ăn chính |
|
24
|
生なまSống, tươi sống |
この |
25
|
なま物なまものĐồ sống |
|
26
|
特製とくせいSự đặc chế, món đồ làm đặc biệt |
|
27
|
粗末なそまつなSơ sài, đạm bạc, thờ ơ |
① |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn