Từ vựng N2 - Chủ đề Chính trị
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 10 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
政策せいさくChính sách |
|
2
|
治めるおさめるTrị, thống trị, cai trị |
|
3
|
政党せいとうđảng chính trị |
この |
4
|
掲げるかかげるĐưa ra, giương cao |
①この |
5
|
外交がいこうNgoại giao |
|
6
|
コメント<する>Bình luận |
|
7
|
発言<する>はつげん<する>Sự phát ngôn, phát biểu |
|
8
|
国会<する>こっかい<する>Quốc hội |
|
9
|
議論<する>ぎろん<する>Sự tranh luận |
|
10
|
延びるのびるKéo dài, giãn ra |
|
11
|
大臣だいじんBộ trưởng |
お金の |
12
|
議員ぎいんNghị sỹ |
|
13
|
選挙<する>せんきょ<する>Việc bầu cử |
|
14
|
演説<する>えんぜつ<する>Sự diễn thuyết, bài diễn thuyết |
|
15
|
支持<する>しじ<する>Sự ủng hộ |
どの |
16
|
各々おのおのMỗi, từng |
|
17
|
莫大なばくだいなTo lớn, khổng lồ |
|
18
|
不正<な>ふせい<な>Sự bất chính, bất chính |
|
19
|
思想しそうTư tưởng |
|
20
|
改正<する>かいせい<する>Sự thay đổi, chỉnh sửa |
|
21
|
実施<する>じっし<する>Sự thực thi, tiến hành |
|
22
|
要素ようそNhân tố, yếu tố |
|
23
|
成立<する>せいりつ<する>Sự thành lập |
|
24
|
事実じじつSự thật |
|
25
|
隠すかくすChe giấu |
あの |
26
|
抱えるかかえるĐối mặt, ôm |
①この |
27
|
支配<する>しはい<する>Sự chi phối, cai trị |
A |
28
|
非難<する>ひなん<する>Sự trách móc, đổ lỗi |
|
29
|
要求<する>ようきゅう<する>Sự yêu câu, đòi hỏi |
|
30
|
デモ<する>Cuộc biểu tình, sự biểu tình |
|
31
|
およそKhoảng chừng |
およそ10 |
32
|
関連<する>かんれん<する>Sự liên quan |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn