Từ vựng N2 - Chủ đề Thành ngữ ② Đầu, mặt
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 12 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
頭が痛いあたまがいたいLo lắng, bận tâm, đau đầu |
|
2
|
頭が固いあたまがかたいCứng đầu, bảo thủ |
|
3
|
頭にくるあたまにくるBực mình, phát cáu, xóc óc |
あの |
4
|
頭が下がるあたまがさがるKhâm phục, kính trọng, cúi đầu |
|
5
|
顔が広いかおがひろいXã giao, quen biết rộng |
|
6
|
顔を出すかおをだすXuất hiện, ló mặt, có mặt |
|
7
|
目がないめがないMê, ghiền, không có mắt |
|
8
|
目が離せないめがはなせないKhông thể rời mắt |
|
9
|
目が回るめがまわるHoa mắt, tối mắt tối mũi |
|
10
|
目に浮かぶめにうかぶHiện lên trước mắt, nhớ đến |
|
11
|
目にするめにするChứng kiến, bắt gặp |
|
12
|
目に付くめにつくĐúng tầm nhìn, đúng tầm mắt |
|
13
|
目を疑うめをうたがうKhông tin vào mắt mình |
バッグの |
14
|
目を向けるめをむけるHướng tầm mắt |
|
15
|
目を通すめをとおすNhìn qua, xem qua, lướt mắt |
|
16
|
耳が痛いみみがいたいXấu hổ, ngại, rát tai |
|
17
|
耳が遠いみみがとおいLãng tai |
|
18
|
耳にするみみにするNghe, đến tai |
|
19
|
耳を傾けるみみをかたむけるLắng tai nghe |
みんなが |
20
|
耳を疑うみみをうたがうKhông tin vào tai mình |
これまでにない |
21
|
口がうまいくちがうまいKhéo ăn nói, dẻo mồm dẻo miệng |
|
22
|
口が堅いくちがかたいKín miệng |
|
23
|
口が軽いくちがかるいBa hoa, lắm mồm |
|
24
|
口が重いくちがおもいLầm lì, ít nói |
|
25
|
口が滑るくちがすべるThốt ra, lỡ lời |
つい |
26
|
口が悪いくちがわるいĐộc mồm độc miệng |
あの |
27
|
口にするくちにするĐưa ý kiến, ăn |
① |
28
|
口に合うくちにあうHợp khẩu vị |
|
29
|
口を出すくちをだすChen vào, dính vào, cắt ngang |
あなたは、この |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn