Từ vựng N2 - Chapter 12: Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1 Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng 慣用句①気・心・胸 / Idioms ① Energy, Heart, Mind

気が早い Nôn nóng
気が重い Cảm thấy chán nản, nặng nề
気が合う Hợp tính
気が利く Chu đáo, quan tâm, ân cần
気がつく Nhận thấy, nhớ ra, để ý, chu đáo
... và 15 từ vựng khác

Bài 2 Thành ngữ ② Đầu, mặt 慣用句②頭・顔 / Idioms ② Head, Face

頭が痛い Lo lắng, bận tâm, đau đầu
頭が固い Cứng đầu, bảo thủ
頭にくる Bực mình, phát cáu, xóc óc
頭が下がる Khâm phục, kính trọng, cúi đầu
顔が広い Xã giao, quen biết rộng
... và 24 từ vựng khác

Bài 3 Thành ngữ ③ Cơ thể 慣用句③体 / Idioms ③ Body

手がふさがる Bận rộn
手が空く Rảnh tay
手がかかる Khó, tốn công
手が離せない Đang dở tay, không thể rời
手に入れる Đạt được, có được
... và 16 từ vựng khác

Bài 4 Phó từ 副詞 / Adverb

何かと Cách này hay cách khác, gì thì gì, kiểu gì cũng
何だかんだ Chuyện gì cũng, chuyện này chuyện kia
なぜか Tại sao đó
何だか Có chút gì đó
何しろ Dù gì đi nữa
... và 11 từ vựng khác

Bài 5 Cách nói nối 接続表現 / Conjunctive Expressions

それで Do đó, vì vậy
そこで Do vậy
すると Thế là
なぜなら Lý do là
というのも Là bởi vì
... và 21 từ vựng khác