Từ vựng N2 - Chapter 6: Tại công ty

Bài 1 Tìm việc, việc làm 就職 / Finding Employment

求人 Tìm người
志望<する> Nguyện vọng
エントリー<する> Sự vào, tiến vào, dự tuyển
携わる Làm việc có liên quan
生かす Phát huy, tận dụng
... và 27 từ vựng khác

Bài 2 Công ty 会社 / Company

大企業 Doanh nghiệp, tập đoàn
大手 Lớn
代表<する> Đại diện
民間 Tư nhân
組織 Tổ chức
... và 27 từ vựng khác

Bài 3 Công việc 仕事 / Work

ビジネス Công việc, kinh doanh
就く Đạt được (công việc)
生きがい Đáng sống, ý nghĩa sống
やりがい Đáng làm, giá trị
抱く Ôm ấp
... và 27 từ vựng khác

Bài 4 Quan hệ trên dưới 上下関係 / Hierarchical Relationship

地位 Vị trí, địa vị
目上 Người trên
敬意 Sự tôn kính, tôn trọng
敬う Tôn kính, kính trọng
的確な Chính xác, xác đáng
... và 19 từ vựng khác

Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm 退職・転職 / Quitting Jobs, Changing Jobs

退職<する> Sự nghỉ việc
転職<する> Sự chuyển việc
首になる Bị đuổi việc, bị sa thải
リストラ<する> Người bị sa thải, sự sa thải (do cơ cấu lại)
独立<する> Độc lập
... và 20 từ vựng khác