Từ vựng N2 - Chapter 8: Thiên nhiên - Thư giãn
Bài 1 Khí hậu và thời tiết 気候と天気 / Climate and Weather
気候 | Khí hậu, thời tiết |
シーズン | Mùa |
四季 | Bốn mùa |
ふくらむ | Nở phồng, to lớn |
梅雨 | Mùa mưa |
... và 24 từ vựng khác |
Bài 2 Bão, động đất 台風・地震 / Typhoon, Earthquake
接近<する> | Sự tiếp cận, đến gần |
備える | Chuẩn bị, phòng bị, đối phó với |
砂 | Cát |
あふれる | Tràn, ngập |
降水量 | Lượng nước mưa |
... và 18 từ vựng khác |
Bài 3 Thiên nhiên 自然 / Nature
大地 | Trái đất, vùng đất |
広大な | Bao la, rộng lớn |
砂漠 | Sa mạc |
谷 | Thung lũng |
滝 | Thác nước |
... và 17 từ vựng khác |
Bài 4 Ngày nghỉ 休日 / Holiday
休息<する> | Nghỉ giải lao, nghỉ ngơi |
ゆっくり<する> | Thong thả, chậm rãi |
ごろごろ<する> | Lăn qua lăn lại, nằm không, mô tả tiếng động ầm ầm |
だらだら[と] <する> | Lê thê, uể oải, lừ đừ |
のびのび<する> | Thong dong, nhàn nhã |
... và 23 từ vựng khác |
Bài 5 Du lịch 旅行 / Travel
旅 | Chuyến đi, hành trình |
レジャー | Thư giãn, trò giải trí |
訪れる | Thăm viếng, đến thăm |
体験<する> | Sự trải nghiệm |
冒険<する> | Sự phiêu lưu, mạo hiểm |
... và 29 từ vựng khác |
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn
Trắc nghiệm Từ vựng N2
