Từ vựng N2 - Chapter 11: Trạng thái - Hình ảnh
Bài 1 Tính cách 性格 / Personality
| 人柄 | Nhân cách, tính cách, tính tình |
| 性質 | Bản tính, tính chất |
| 向く | Phù hợp, quay về hướng |
| 温厚な | Hòa nhã, ôn hòa |
| 社交的な | Có tính xã giao |
| ... và 24 từ vựng khác | |
Bài 2 Cảm giác thoải mái いい気分 / Feeling Good
| 快適な | Sảng khoái, dễ chịu, thoải mái |
| 快い | Dễ chịu, du dương |
| 心地よい | Dễ chịu, thích thú, êm ái |
| すがすがしい | Khỏe khoắn, sảng khoái |
| リフレッシュ<する> | Sự làm mới, làm cho tỉnh người |
| ... và 13 từ vựng khác | |
Bài 3 Cảm giác buồn bã ブルーな気分 / Feeling Down
| ゆううつ<な> | U uất, ảm đạm |
| みじめな | Đáng thương, khốn khổ |
| つらい | Buồn, khổ sở, đau khổ, khắc nghiệt, vất vả |
| 心細い | Cô đơn, trơ trọi |
| 弱気<な> | Sự yếu đuối, nhát gan |
| ... và 17 từ vựng khác | |
Bài 4 Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image
| はきはき<する> | Quả quyết, sinh động, rõ ràng |
| 清潔な | Sạch sẽ |
| 客観的な | Mang tính khách quan |
| 冷静な | Điềm tĩnh, bình tĩnh |
| もっともな | Đương nhiên, đúng đắn, có lý |
| ... và 14 từ vựng khác | |
Bài 5 Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image
| 憎らしい | Đáng ghét, ghê tởm |
| 強引な | Ép buộc |
| うっとうしい | U ám, buồn rầu, ủ dột, nhặng xị, ồn ào |
| やっかい<な> | Sự phiền phức, rắc rối |
| とんでもない | Quá đáng không thể nào, không dám đâu |
| ... và 15 từ vựng khác | |
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn
Trắc nghiệm Từ vựng N2