Từ vựng N2 - Chapter 5: Tại trường học

Bài 1 Trường học 学校 / School

教わる Được dạy, học
願書 Đơn, đơn xin
推薦<する> Sự tiến cử, giới thiệu
狙う Nhắm đến, hướng đến
意志 Ý chí
... và 17 từ vựng khác

Bài 2 Học tập 勉強 / Studying

学ぶ Học
学習<する> Việc học tập
学力 Học lực
教養 Sự giáo dục, sự nuôi dưỡng
参考書 Sách tham khảo
... và 24 từ vựng khác

Bài 3 Thi cử 試験 / Exam

挑戦<する> Thử thách
範囲 Phạm vi
パターン Kiểu, mẫu
あらゆる Tất cả
課題 Đề tài, vấn đề
... và 21 từ vựng khác

Bài 4 Đại học, Cao học 大学・大学院 / University, Graduate School

受講<する> Sự học, dự học
書き留める Ghi chép lại
目標 Mục tiêu
心構え Sự chuẩn bị tinh thần
学問 Học vấn
... và 26 từ vựng khác

Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh) パソコン(スマホ) / Personal Computer (Smartphone)

起動<する> Sự khởi động
本体 Phần chính, đầu máy (vi tính v.v.)
キーボード Bàn phím
ディスプレイ Màn hình, sự hiển thị
接続<する> Sự kết nối
... và 18 từ vựng khác