Từ vựng N2 - Chủ đề Thi cử
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 5 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
挑戦<する>ちょうせん<する>Thử thách |
|
2
|
範囲はんいPhạm vi |
|
3
|
パターンKiểu, mẫu |
|
4
|
あらゆるTất cả |
|
5
|
課題かだいĐề tài, vấn đề |
① |
6
|
段落だんらくĐoạn |
|
7
|
箇所かしょChỗ, điểm |
|
8
|
用紙ようしMẫu giấy |
|
9
|
応用<する>おうよう<する>Sự ứng dụng, áp dụng |
この |
10
|
選択<する>せんたく<する>Sự lựa chọn, chọn lọc |
4つの |
11
|
当てはまるあてはまるĐúng, thích hợp |
|
12
|
述べるのべるTrình bày |
この |
13
|
言い換えるいいかえるNói cách khác, đổi |
|
14
|
考え込むかんがえこみSuy nghĩ (một cách tập trung, chăm chú) |
|
15
|
限るかぎるgiới hạn, chỉ có |
① |
16
|
紛らわしいまぎらわしいMơ hồ |
|
17
|
さっぱり(~ない)Hoàn toàn (không ~) |
この |
18
|
勘かんTrực giác, linh cảm |
わからない |
19
|
本番ほんばんBuổi (ngày) chính thức, thực thụ |
|
20
|
迫るせまるTiến gần, gần sát |
① |
21
|
必死なひっしなQuyết tâm, hết sức |
|
22
|
いっせいにĐồng loạt |
|
23
|
終了<する>しゅうりょう<する>Sự kết thúc, chấm dứt |
「 |
24
|
回収<する>かいしゅう<する>Sự thu hồi |
|
25
|
採点<する>さいてん<する>Việc chấm điểm |
|
26
|
確実なかくじつなChắc chắn |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn