Từ vựng N2 - Chủ đề Người quen, mối quan hệ giao tiếp
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 1 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
初対面しょたいめんLần đầu, gặp mặt |
|
2
|
自己紹介じこしょうかいSự tự giới thiệu |
|
3
|
おじぎ<する>Sự cúi chào |
|
4
|
近所付き合いきんじょづきあいMối quan hệ láng giềng |
できるだけ |
5
|
大家おおやChủ nhà |
|
6
|
飼い主かいぬしNgười chủ (nuôi thú cưng) |
|
7
|
交わすかわすTrao đổi, qua lại |
|
8
|
呼び止めるよびとめるGọi chặn lại |
アパートの |
9
|
振り返るふりかえるNgoảnh lại, nhìn lại, quay lại |
① |
10
|
再会<する>さいかい<する>Sự gặp lại |
|
11
|
覚えおぼえNhớ, trí nhớ |
|
12
|
心当たりこころあたりBiết, ý kiến (về vấn đề gì đó) |
|
13
|
結びつくむすびつくLiên tưởng, nhớ |
|
14
|
とっさ[に]Ngay lập tức |
|
15
|
てっきりChắc chắn |
てっきり |
16
|
思い込むおもいこむTin rằng, cho rằng |
|
17
|
コミュニケーションGiao tiếp |
いろいろな |
18
|
ネットワークKết nối, mạng lưới |
|
19
|
直接ちょくせつTrực tiếp |
|
20
|
接するせっするTiếp xúc, tiếp giáp |
① |
21
|
招くまねくMời, kéo theo, dẫn đến |
① |
22
|
気配り<する>きくばり<する>Sự chu đáo, sự quan tâm |
アルバイト |
23
|
込めるこめるVới, bao gồm |
|
24
|
同期どうきCùng kỳ, cùng thời gian |
|
25
|
ぐちSự than vãn |
|
26
|
大いにおおいにNhiều, rất |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn