Từ vựng N2 - Chủ đề Chuyển nhà
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 3 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
処分<する>しょぶん<する>Sự bỏ đi, xử lý, giải quyết, xử phạt |
① |
2
|
不用品ふようひんĐồ dùng không cần thiết |
|
3
|
はがすGỡ ra |
ポスターを |
4
|
束たばBó |
|
5
|
しばるTrói, bó, buộc |
|
6
|
段ボールだんボールThùng các-tông, thùng giấy |
|
7
|
ガムテープBăng keo vải |
|
8
|
押し込むおしこむNhấn vào, ấn vào, nhét vào |
|
9
|
リストDanh sách |
|
10
|
引っ掛かるひっかかるMắc phải, vướng |
① |
11
|
持ち上げるもちあげるCầm lên, nâng lên |
ベッドを |
12
|
担ぐかつぐVác, nâng |
|
13
|
くたびれるMệt nhoài, kiệt sức, tả tơi |
①くたびれたので、 |
14
|
すき間すきまKhoảng trống |
|
15
|
中身なかみBên trong |
|
16
|
さっさと<する>Mau chóng |
さっさと |
17
|
吊るすつるすTreo |
クローゼットに |
18
|
まさにĐúng là, chính xác, đúng là |
①この |
19
|
居心地いごこちỞ cảm thấy thoải mái, dễ chịu |
|
20
|
一変<する>いっぺん<する>Hoàn toàn thay đổi |
|
21
|
アンテナĂng-ten |
①テレビのアンテナが |
22
|
いっそThà vậy, thà rằng |
また |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn