Từ vựng N2 - Chủ đề Sách
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 7 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
書物しょもつSách, sách vở |
|
2
|
絵本えほんTruyện tranh minh họa |
|
3
|
作品さくひんTác phẩm |
この |
4
|
著者ちょしゃTác giả |
|
5
|
書き手かきてNgười viết |
この |
6
|
ペンネームBút danh |
この |
7
|
主人公しゅじんこうNhân vật chính |
この |
8
|
ロマンSự lãng mạn |
|
9
|
伝記でんきTruyền kỳ, tiểu sử |
|
10
|
人生じんせいCuộc đời |
ある |
11
|
神話しんわThần thoại |
この |
12
|
中世ちゅうせいThời trung thế |
|
13
|
文明ぶんめいVăn minh |
これは |
14
|
忠実なちゅうじつTrung thực, trung thành |
①この |
15
|
奇妙なきみょうなKỳ lạ, lạ lùng |
このまんがのストーリーは |
16
|
背景はいけいBối cảnh, nền |
①この |
17
|
実際じっさいThực tế |
この |
18
|
文句もんくCâu văn, sự than phiền, cằn nhằn |
① |
19
|
果たしてはたしてRốt cuộc, quả nhiên |
① |
20
|
発想<する>はっそう<する>Sự sáng tạo, ý tưởng |
こんな |
21
|
由来<する>ゆらい<する>Nguồn gốc |
|
22
|
空想<する>くうそう<する>Sự không tưởng |
れは |
23
|
連想<する>れんそう<する>Sự liên tưởng |
この |
24
|
解釈<する>かいしゃく<する>Sự diễn giải, giải nghĩa |
|
25
|
発行<する>はっこう<する>Sự phát hành |
|
26
|
生み出すうみだすSáng tạo ra, tạo ra |
|
27
|
読書家どくしょかMọt sách, người thích đọc sách |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn