Từ vựng N2 - Chủ đề Khí hậu và thời tiết
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 8 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
気候きこうKhí hậu, thời tiết |
この |
2
|
シーズンMùa |
|
3
|
四季しきBốn mùa |
|
4
|
ふくらむNở phồng, to lớn |
① |
5
|
梅雨つゆMùa mưa |
|
6
|
初夏しょかĐầu hè |
|
7
|
温帯おんたいVùng ôn đới |
|
8
|
属するぞくするThuộc |
|
9
|
確率かくりつXác xuất |
|
10
|
夕立ゆうだちMưa giông |
|
11
|
にわかなĐột ngột |
|
12
|
覆うおおうBao phủ |
|
13
|
びしょびしょなƯớt sũng, sũng nước |
|
14
|
あいにく<な>Đáng tiếc, không may |
|
15
|
吹雪ふぶきBão tuyết |
|
16
|
凍えるこごえるĐóng băng, đông cứng |
|
17
|
冷え込むひえこむLạnh cóng |
|
18
|
陽気<な>ようき<な>Tiết trời, vô tư, thoải mái |
|
19
|
日和ひよりTiết trời (thời tiết) đẹp, lý tưởng |
|
20
|
日差しひざしÁnh nắng |
|
21
|
いっそうHơn hẳn |
|
22
|
一段といちだんとHơn hẳn một bậc |
|
23
|
急速なきゅうそくなNhanh chóng, cấp tốc |
|
24
|
ぐんぐん[と]Dần dần (một cách vững vàng) |
|
25
|
いくぶんHơi, một chút |
|
26
|
めっきりRõ ràng, trông thấy |
|
27
|
あまりに[も]Quá |
|
28
|
差さKhoảng cách, sự khác biệt |
|
29
|
本来ほんらいVốn dĩ, về cơ bản, từ trước đến nay |
この |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn