Từ vựng N2 - Chủ đề Việc nhà
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 3 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
もれるRò rỉ, bị lộ |
① |
2
|
ごちゃごちゃ<なする>Lộn xộn, xáo trộn, lung tung |
|
3
|
元もとVốn cũ, ban đầu |
① |
4
|
自動的なじどうてきなTự động |
この |
5
|
さっとNhanh chóng |
|
6
|
清掃<する>せいそう<する>Sự dọn dẹp, làm vệ sinh |
|
7
|
取り除くとりのぞくBỏ, lọc bỏ, loại trừ |
|
8
|
素材そざいChất liệu |
|
9
|
表示くする>ひょうじ<する>Nhãn biểu thị, thể hiện |
この |
10
|
分類<する>ぶんるい<する>Phân loại |
|
11
|
すすぐSúc, xả |
① |
12
|
ネットLưới, túi lưới |
これはネットに |
13
|
吸収<する>きゅうしゅう<する>Sự hấp thụ, sự hút |
このタオルは |
14
|
泥どろBùn |
|
15
|
知恵ちえTrí tuệ |
|
16
|
可燃ごみかねんごみRác đốt được |
ここでは |
17
|
資源ごみしげんごみRác tái sinh |
|
18
|
粗大ごみそだいごみRác cỡ lớn |
|
19
|
古新聞ふるしんぶんBáo cũ |
|
20
|
分別<する>ぶんべつ<する>Sự phân loại, phân chia |
|
21
|
ごみ袋ごみぶくろBao rác, túi rác |
スーパーでごみ |
22
|
生臭いなまぐさいMùi hôi tanh |
|
23
|
大小だいしょうLớn nhỏ |
テレビは |
24
|
しゃぶるMút, ngậm, bú |
この |
25
|
おむつTã |
そろそろおむつを |
26
|
双子ふたごTrẻ sinh đôi |
|
27
|
衣類いるいQuần áo, y phục |
|
28
|
入れ替えるいれかえるThay đổi |
|
29
|
狂うくるうĐiên khùng, loạn xạ, trục trặc, xáo trộn |
① |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn