Từ vựng N2 - Chủ đề Du lịch
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 8 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
旅たびChuyến đi, hành trình |
|
2
|
レジャーThư giãn, trò giải trí |
|
3
|
訪れるおとずれるThăm viếng, đến thăm |
①ここは |
4
|
体験<する>たいけん<する>Sự trải nghiệm |
|
5
|
冒険<する>ぼうけん<する>Sự phiêu lưu, mạo hiểm |
たまには |
6
|
見聞き<する>みきき<する>Nghe nhìn, học hỏi |
|
7
|
巡るめぐるDạo quanh, đi quanh, xoay quanh |
① |
8
|
ブランKế hoạch |
|
9
|
思い立つおもいたつNghĩ đến, nảy ra |
|
10
|
豪華なごうかなLộng lẫy, hào nhoáng |
|
11
|
手配<する>てはい<する>Chuẩn bị, sắp xếp, truy lùng |
① |
12
|
前もってまえもってTrước |
|
13
|
便びんChuyến |
|
14
|
空席くうせきGhế trống |
|
15
|
超過<する>ちょうか<する>Vượt quá |
|
16
|
飛ぶとぶBay |
|
17
|
思いがけずおもいがけずTình cờ, không ngờ |
|
18
|
引き返すひきかえすQuay lại, quay ngược lại |
|
19
|
間もなくまもなくChốc lát, sắp sửa, chẳng bao lâu |
バスは |
20
|
宿泊<する>しゅくはく<する>Sự lưu trú, ngủ trọ |
|
21
|
大幅なおおはばなLớn, rộng, nhiều |
|
22
|
旅先たびさきNơi đi du lịch, điểm đến |
|
23
|
各地かくちCác nơi, các địa phương |
|
24
|
名所めいしょDanh lam thắng cảnh |
|
25
|
市場いちばThị trường, chợ |
|
26
|
免税店めんぜいてんCửa hàng miễn phí |
|
27
|
風景ふうけいPhong cảnh |
|
28
|
海水浴かいすいよくSự tắm biển |
ホテルの |
29
|
もぐるLặn |
こんな |
30
|
跡あとDấu vết |
|
31
|
位置いちVị trí, địa điểm |
スマホで |
32
|
めいめいTừng người, mỗi người |
|
33
|
しばしばThường nhiều lần |
ハワイの |
34
|
出来事できごとSự kiện |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn