0%
                    Điểm của bạn
                    
                    0 / 5 câu đúng
                    
                 
                
                
                
                
                    
                        
                        Đang trong quá trình thử nghiệm
                    
                 
                
                
                                            
                            
                            
                                                                    
                                        宿泊<する>
                                                                                    (しゅくはく<する>)
                                                                            
                                    Chọn nghĩa đúng:
                                    
                                
                                
                                
                                
                                    Đáp án đúng: 
                                    Sự lưu trú, ngủ trọ
                                    
                                        
Đáp án của bạn: 
                                        
                                    
                                 
                             
                         
                                            
                            
                            
                                                                    
                                        Sự trải nghiệm
                                    
                                    Chọn từ tương ứng:
                                    
                                
                                
                                
                                
                                    Đáp án đúng: 
                                    体験<する>
                                    
                                        
Đáp án của bạn: 
                                        
                                    
                                 
                             
                         
                                            
                            
                            
                                                                    
                                        市場
                                                                                    (いちば)
                                                                            
                                    Chọn nghĩa đúng:
                                    
                                
                                
                                
                                
                                    Đáp án đúng: 
                                    Thị trường, chợ
                                    
                                        
Đáp án của bạn: 
                                        
                                    
                                 
                             
                         
                                            
                            
                            
                                                                    
                                        レジャー
                                                                            
                                    Chọn nghĩa đúng:
                                    
                                
                                
                                
                                
                                    Đáp án đúng: 
                                    Thư giãn, trò giải trí
                                    
                                        
Đáp án của bạn: 
                                        
                                    
                                 
                             
                         
                                            
                            
                            
                                                                    
                                        Dấu vết
                                    
                                    Chọn từ tương ứng:
                                    
                                
                                
                                
                                
                                    Đáp án đúng: 
                                    跡
                                    
                                        
Đáp án của bạn: 
                                        
                                    
                                 
                             
                         
                                     
                
                
                
                
                
    
JTest.net
                
             
         
        
        
    
    Mục lục
            
        Chapter 1 Quan hệ giữa người với người
                
            
                                Bài 1
                 Gia đình
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Bạn bè
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Người yêu
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
                            
        
                    
        Chapter 2 Đời sống
                
            
                                Bài 1
                 Nơi ở
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Tiền bạc
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Bữa ăn
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Mua sắm
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Từ thể hiện thời gian
                            
        
                    
        Chapter 3 Ở nhà
                
            
                                Bài 1
                 Buổi sáng
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Công việc hàng ngày
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Nấu ăn
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Việc nhà
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Chuyển nhà
                            
        
                    
        Chapter 4 Phố xá
                
            
                                Bài 1
                 Phố xá
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Quê hương
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Giao thông
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Các ngành công nghiệp
                            
        
                    
        Chapter 5 Tại trường học
                
            
                                Bài 1
                 Trường học 
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Học tập
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Thi cử
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Đại học, Cao học
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Máy tính (Điện thoại thông minh)
                            
        
                    
        Chapter 6 Tại công ty
                
            
                                Bài 1
                 Tìm việc, việc làm
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Công ty
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Công việc
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Quan hệ trên dưới
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
                            
        
                    
        Chapter 7 Yêu thích
                
            
                                Bài 1
                 Thi đấu
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Thời trang
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Giải trí
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Sách
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Sở thích, ý thích
                            
        
                    
        Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn
                
            
                                Bài 1
                 Khí hậu và thời tiết
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Bão, động đất
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Thiên nhiên
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Ngày nghỉ
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Du lịch
                    
                
                            
        
                    
        Chapter 9 Vì sức khỏe
                
            
                                Bài 1
                 Cơ thể và sức khỏe
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Trước khi đổ bệnh
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Triệu chứng bệnh
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Bệnh và điều trị
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Làm đẹp
                            
        
                    
        Chapter 10 Tin tức
                
            
                                Bài 1
                 Rắc rối, sự cố
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Tai nạn
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Chính trị
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Xã hội
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Thế giới, môi trường
                            
        
                    
        Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh
                
            
                                Bài 1
                 Tính cách
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Cảm giác thoải mái
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Cảm giác buồn bã
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Hình ảnh tích cực
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Hình ảnh tiêu cực
                            
        
                    
        Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn
                
            
                                Bài 1
                 Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng
                            
        
                
            
                                Bài 2
                 Thành ngữ ② Đầu, mặt
                            
        
                
            
                                Bài 3
                 Thành ngữ ③ Cơ thể
                            
        
                
            
                                Bài 4
                 Phó từ
                            
        
                
            
                                Bài 5
                 Cách nói nối