Từ vựng N2 - Chủ đề Thi đấu
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 7 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
競技<する>きょうぎ<する>Bộ môn thi đấu |
オリンピックの |
2
|
競うきそうCạnh tranh, ganh đua |
8チームが |
3
|
戦うたたかうChiến đấu, giao tranh |
|
4
|
勝負<する>しょうぶ<する>Sự thắng bại, sự thi đấu |
ライバルの |
5
|
勝敗しょうはいSự thắng bại, kết quả thi đấu |
この |
6
|
勝利<する>しょうり<する>Thắng lợi |
ついに、 |
7
|
破るやぶるĐánh bại, xé rách |
ずっと |
8
|
やっつけるĐánh đuổi |
|
9
|
敗れるやぶれるBị đánh bại, thua |
|
10
|
攻めるせめるTấn công |
|
11
|
逆転<する>ぎゃくてん<する>Sự xoay ngược, đổi ngược tình thế |
|
12
|
開会<する>かいかい<する>Sự khai mạc |
10 |
13
|
中断<する>ちゅうだん<する>Sự gián đoạn, dừng lại |
|
14
|
延長<する>えんちょう<する>Sự kéo dài, đấu thêm giờ |
|
15
|
勇ましいいさましいMạnh mẽ, vững chãi |
|
16
|
勢いいきおいUy lực, sức mạnh |
①このチームは |
17
|
さすが[に]Quả là |
|
18
|
観逆かんきゃくKhán giả |
|
19
|
敵てきĐối phương, kẻ thù |
|
20
|
グラウンドSân bóng, sân |
グラウンドに |
21
|
順位じゅんいThứ tự, thứ hạng |
|
22
|
トレーナーHuấn luyện viên, áo thể thao |
①あの |
23
|
指導<する>しどう<する>Chỉ đạo, hướng dẫn |
|
24
|
取り入れるとりいれるĐưa vào |
|
25
|
ハードなCứng rắn, khắc nghiệt, vất vả |
|
26
|
通用<する>つうよう<する>Thông dụng, được tiếp nhận |
|
27
|
技わざChiêu thức, kỹ năng, kỹ xảo |
|
28
|
今にいまにChẳng mấy chốc |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn