Flashcard từ vựng N2 - Thi đấu

読み込み中...
Danh sách từ vựng (28 từ)
競技<する>

きょうぎ<する>

Bộ môn thi đấu

競う

きそう

Cạnh tranh, ganh đua

戦う

たたかう

Chiến đấu, giao tranh

勝負<する>

しょうぶ<する>

Sự thắng bại, sự thi đấu

勝敗

しょうはい

Sự thắng bại, kết quả thi đấu

勝利<する>

しょうり<する>

Thắng lợi

破る

やぶる

Đánh bại, xé rách

やっつける

Đánh đuổi

敗れる

やぶれる

Bị đánh bại, thua

攻める

せめる

Tấn công

逆転<する>

ぎゃくてん<する>

Sự xoay ngược, đổi ngược tình thế

開会<する>

かいかい<する>

Sự khai mạc

中断<する>

ちゅうだん<する>

Sự gián đoạn, dừng lại

延長<する>

えんちょう<する>

Sự kéo dài, đấu thêm giờ

勇ましい

いさましい

Mạnh mẽ, vững chãi

勢い

いきおい

Uy lực, sức mạnh

さすが[に]

Quả là

観逆

かんきゃく

Khán giả

てき

Đối phương, kẻ thù

グラウンド

Sân bóng, sân

順位

じゅんい

Thứ tự, thứ hạng

トレーナー

Huấn luyện viên, áo thể thao

指導<する>

しどう<する>

Chỉ đạo, hướng dẫn

取り入れる

とりいれる

Đưa vào

ハードな

Cứng rắn, khắc nghiệt, vất vả

通用<する>

つうよう<する>

Thông dụng, được tiếp nhận

わざ

Chiêu thức, kỹ năng, kỹ xảo

今に

いまに

Chẳng mấy chốc

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối