Từ vựng N2 - Chủ đề Công ty
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 6 | Bài 2
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
大企業だいきぎょうDoanh nghiệp, tập đoàn |
|
2
|
大手おおてLớn |
A |
3
|
代表<する>だいひょう<する>Đại diện |
|
4
|
民間みんかんTư nhân |
|
5
|
組織そしきTổ chức |
|
6
|
従業員じゅうぎょういんNhân viên |
この |
7
|
新入社員しんにゅうしゃいんNhân viên mới |
4 |
8
|
派遣社員はけんしゃいんNhân viên hợp đồng ngắn hạn |
A |
9
|
オーナーNgười chủ |
|
10
|
重役じゅうやくgiám đốc, lãnh đạo |
|
11
|
オフィスVăn phòng |
オフィスが |
12
|
支給<する>しきゅう<する>Sự chu cấp, chi trả |
|
13
|
出世<する>しゅっせ<する>Sự thăng tiến, thành đạt |
|
14
|
昇進<する>しょうしん<する>Sự thăng tiến, thăng chức |
|
15
|
転勤<する>てんきん<する>Sự thay đổi chỗ làm (trong cùng một công ty) |
うちの |
16
|
赴任<する>ふにん<する>Sự nhận chức |
|
17
|
有給休暇ゆうきゅうきゅうかNghỉ phép có lương |
この |
18
|
人事じんじNhân sự |
ある |
19
|
人材じんざいNhân tài, nguồn nhân lực |
A |
20
|
人手ひとでNgười làm việc, công nhân |
|
21
|
モニターSự kiểm chứng, theo dõi |
お |
22
|
業績ぎょうせきThành tích |
|
23
|
資本しほんVốn liếng, tiền vốn |
①ビジネスマンは |
24
|
方針ほうしんPhương châm |
|
25
|
我々われわれChúng tôi, chúng ta |
|
26
|
製品せいひんSản phẩm, thành phẩm, hàng hóa |
あの |
27
|
売れ行きうれゆきTình hình bán hàng |
この |
28
|
売り上げうりあげDoanh thu bán ra |
|
29
|
コストChi phí |
この |
30
|
果たすはたすHoàn thành, đạt được |
|
31
|
得るえるCó được |
|
32
|
認めるみとめるCông nhận, chấp nhận |
① |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn