Từ vựng N2 - Chủ đề Ngày nghỉ
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 8 | Bài 4
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
休息<する>きゅうそく<する>Nghỉ giải lao, nghỉ ngơi |
|
2
|
ゆっくり<する>Thong thả, chậm rãi |
|
3
|
ごろごろ<する>Lăn qua lăn lại, nằm không, mô tả tiếng động ầm ầm |
|
4
|
だらだら[と] <する>Lê thê, uể oải, lừ đừ |
だらだらと |
5
|
のびのび<する>Thong dong, nhàn nhã |
|
6
|
くつろぐNghỉ ngơi, thư giãn |
|
7
|
こもるRúc đọng |
① |
8
|
ぐうぐう(Ngủ) khó, (bụng) sôi rột rột |
① |
9
|
どっとThình lình ập đến, cùng ồ lên |
① |
10
|
切り替えるきりかえるChuyển đổi, thay đổi |
|
11
|
あれこれViệc này việc kia, cái này cái nọ |
|
12
|
芝生しばふBãi cỏ |
|
13
|
転がるころがるLăn |
|
14
|
うなるGừ, kêu rên |
① |
15
|
ボートThuyền |
|
16
|
こぐChèo |
|
17
|
展覧会てんらんかいCuộc triển lãm |
|
18
|
ばったりTình cờ (chạm mặt), (ngã) sầm |
① |
19
|
はらはら<する>Hồi hộp, phấn khích |
|
20
|
[お]墓[お]はかMộ |
|
21
|
突っ込むつっこむXông vào, đâm vào, nhét vào |
|
22
|
見渡すみわたすNhìn quanh, nhìn bao quát |
|
23
|
眺めるながめるNgắm, nhìn |
① |
24
|
眺めながめTầm nhìn, tầm mắt |
ここからの |
25
|
かすかなThấp thoáng |
|
26
|
おぶうCõng, địu |
|
27
|
最適なさいてきなThích hợp nhất |
|
28
|
余裕よゆうThời gian rảnh, dư sức, phần dư, thong thả |
① |
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn