Flashcard từ vựng N2 - Ngày nghỉ

読み込み中...
Danh sách từ vựng (28 từ)
休息<する>

きゅうそく<する>

Nghỉ giải lao, nghỉ ngơi

ゆっくり<する>

Thong thả, chậm rãi

ごろごろ<する>

Lăn qua lăn lại, nằm không, mô tả tiếng động ầm ầm

だらだら[と] <する>

Lê thê, uể oải, lừ đừ

のびのび<する>

Thong dong, nhàn nhã

くつろぐ

Nghỉ ngơi, thư giãn

こもる

Rúc đọng

ぐうぐう

(Ngủ) khó, (bụng) sôi rột rột

どっと

Thình lình ập đến, cùng ồ lên

切り替える

きりかえる

Chuyển đổi, thay đổi

あれこれ

Việc này việc kia, cái này cái nọ

芝生

しばふ

Bãi cỏ

転がる

ころがる

Lăn

うなる

Gừ, kêu rên

ボート

Thuyền

こぐ

Chèo

展覧会

てんらんかい

Cuộc triển lãm

ばったり

Tình cờ (chạm mặt), (ngã) sầm

はらはら<する>

Hồi hộp, phấn khích

[お]墓

[お]はか

Mộ

突っ込む

つっこむ

Xông vào, đâm vào, nhét vào

見渡す

みわたす

Nhìn quanh, nhìn bao quát

眺める

ながめる

Ngắm, nhìn

眺め

ながめ

Tầm nhìn, tầm mắt

かすかな

Thấp thoáng

おぶう

Cõng, địu

最適な

さいてきな

Thích hợp nhất

余裕

よゆう

Thời gian rảnh, dư sức, phần dư, thong thả

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối