Từ vựng N2 - Chủ đề Làm đẹp
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 9 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
肌はだDa |
|
2
|
手入れ<する>ていれ<する>Sự chăm sóc |
|
3
|
ケア<する>Sự chăm sóc |
お |
4
|
維持<する>いじ<する>Sự duy trì |
きれいな |
5
|
機能<する>きのう<する>Tính năng, chức năng |
ようやく |
6
|
かえってNgược lại |
マッサージをしたら、かえって |
7
|
刺激しげきSự kích thích, thức đẩy, động lực |
①この |
8
|
かさかさ<な/する>Khô ráp, nhám |
かかとが |
9
|
低下<する>ていか<する>Sự suy giảm, kém đi |
|
10
|
くっきり<する>Rõ ràng |
|
11
|
つやĐộ bóng |
|
12
|
脂肪しぼうMỡ, chất béo |
|
13
|
肥満<する>ひまん<する>Béo phì |
|
14
|
減量<する>げんりょう<する>Sự giảm cân, giảm trọng lượng |
ダイエットで |
15
|
急激なきゅうげきなCấp tốc, khẩn cấp |
|
16
|
一向に(〜ない)いっこうに(~ない)Hoàn toàn (không ~) |
|
17
|
疑わしいうたがわしいĐáng nghi, khả nghi |
このダイエット |
18
|
姿勢しせいTư thế, thái độ |
① |
19
|
(医者に)かかる(いしゃに)かかるĐi (bác sỹ), đi bác sỹ điều trị |
|
20
|
依存<する>いぞん<する>Sự phụ thuộc, lệ thuộc, nghiện ~ |
きれいになるために |
21
|
映すうつすSoi, chiếu |
|
Giới thiệu
2500 Từ vựng JLPT N2 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N2 dành cho bạn
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn